Số hiệu tiêu chuẩn | Tên gọi | Hình thức ban hành | Ngày có hiệu lực | Phạm vi áp dụng |
TCVN 1702-75 | Động cơ ô-tô. Vòng găng hơi và vòng găng dầu. Yêu cầu kỹ thuật | Chính thức áp dụng | 1-1-1977 | |
TCVN 1703-75 | Động cơ ô-tô. Pít tông nhôm. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1704-75 | Động cơ ô-tô. Ống lót xi lanh. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1705-75 | Động cơ ô-tô. Trục khuỷ. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1706-75 | Động cơ ô-tô. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1707-75 | Động cơ ô-tô. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1708-75 | Động cơ ô-tô. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1709-75 | Động cơ ô-tô. Lò xo xupáp. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1710-75 | Động cơ ô-tô. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1711-75 | Động cơ ô-tô. ống lót hợp kim trắng của trục cam. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1712-75 | Động cơ ô-tô. Xupáp nạp và xupáp xả. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1713-75 | Động cơ ô-tô. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1714-75 | Động cơ ô-tô. Chốt pít tông. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1715-75 | Phụ tùng ô-tô. Chén chốt cầu. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1716-75 | Phụ tùng ô-tô. Chốt quay lái. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1717-75 | Phụ tùng ô-tô. Chốt cầu tay lái. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1718-75 | Phụ tùng ô-tô. Nửa trục. Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1719-75 | Động cơ ô-tô. Mang đệm hợp kim đồng, chì của cổ trục khuỷu và cổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1720-75 | Động cơ ô-tô xăng. Mang đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật. | Chính thức áp dụng | -nt- | |
TCVN 1721-75 | Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1722-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Ống lót xi lanh. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1723-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga.Pít tông nhôm. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1724-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Chốt pít tông. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1725-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Vòng găng. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1726-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Xupáp nạp và xupáp xả | -nt- | -nt- | |
TCVN 1727-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1728-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1729-75 | Động cơ điêzen tĩnh tại tầu thuỷ, đầu máy và động cơ ga. Đai ốc của bulông thanh truyền.Yêu cầu kỹ thuật | -nt- | -nt- | |
TCVN 1730-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1731-75 | Động cơ điêzen và động cơ ga. Trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1732-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. ống lót xi lanh. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1733-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Pít tông nhôm. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1734-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pít tông. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1735-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Vòng găng. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1736-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Xupáp nạp và xupáp xả. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1737-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1738-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1739-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1740-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |
TCVN 1741-75 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cảm. Yêu cầu kỹ thuật. | -nt- | -nt- | |