Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
2204 | | | Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09 | |
2204 | 10 | 00 | - Rượu vang có ga nhẹ | 80 |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| | | - Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men: | |
2204 | 21 | | - - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: | |
| | | - - - Rượu vang: | |
2204 | 21 | 11 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | 80 |
2204 | 21 | 12 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15% | 80 |
| | | - - - Hèm nho: | |
2204 | 21 | 21 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | 80 |
2204 | 21 | 22 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15% | 80 |
2204 | 29 | | - - Loại khác: | |
| | | - - - Rượu vang: | |
2204 | 29 | 11 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | 80 |
2204 | 29 | 12 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15% | 80 |
| | | - - - Hèm nho: | |
2204 | 29 | 21 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | 80 |
2204 | 29 | 22 | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15% | 80 |
2204 | 30 | | - Hèm nho khác: | |
2204 | 30 | 10 | - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | 80 |
2204 | 30 | 20 | - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15% | 80 |
| | | | |
2205 | | | Rượu vermourth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm | |
2205 | 10 | | - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: | |
2205 | 10 | 10 | - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | 80 |
2205 | 10 | 20 | - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15% | 80 |
2205 | 90 | | - Loại khác: | |
2205 | 90 | 10 | - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | 80 |
2205 | 90 | 20 | - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15% | 80 |
2206 | | | Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |
2206 | 00 | 10 | - Vang táo, vang lê | 80 |
2206 | 00 | 20 | - Rượu sa kê (rượu gạo) | 80 |
2206 | 00 | 30 | - Tô đi (Toddy) | 80 |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
2206 | 00 | 40 | - Shandy có nồng độ cồn trên 0,5% đến 1% tính theo thể tích | 80 |
2206 | 00 | 50 | - Shandy có nồng độ cồn trên 1% đến 3% tính theo thể tích | 80 |
2206 | 00 | 90 | - Loại khác, kể cả vang mật ong | 80 |
| | | | |
2208 | | | Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác | |
2208 | 20 | | - Rượu mạnh cất từ rượu vang nho hoặc từ rượu bã nho: | |
2208 | 20 | 10 | - - Rượu Brandy có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 20 | 20 | - - Rượu Brandy có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 20 | 30 | - - Loại khác, có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 20 | 40 | - - Loại khác, có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 30 | | - Rượu Whisky: | |
2208 | 30 | 10 | - - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 30 | 20 | - - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 40 | | - Rượu Rum và rượu Rum cất từ mật mía: | |
2208 | 40 | 10 | - - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 40 | 20 | - - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 50 | | - Rượu Gin và rượu Cối: | |
2208 | 50 | 10 | - - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 50 | 20 | - - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 60 | | - Rượu Vodka: | |
2208 | 60 | 10 | - - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 60 | 20 | - - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 70 | | - Rượu mùi và rượu bổ: | |
2208 | 70 | 10 | - - Có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 70 | 20 | - - Có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | | - Loại khác: | |
2208 | 90 | 10 | - - Rượu samsu y tế có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | 20 | - - Rượu samsu y tế có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | 30 | - - Rượu samsu khác có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích | 80 |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
2208 | 90 | 40 | - - Rượu samsu khác có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | 50 | - - Rượu arrack và rượu dứa có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | 60 | - - Rượu arrack và rượu dứa có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | 70 | - - Rượu đắng và loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | 80 | - - Rượu đắng và loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tích | 80 |
2208 | 90 | 90 | - - Loại khác | 80 |
| | | | | | |