Về việc ban hành Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam năm 2004
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP
Căn cứ Nghị định số 55/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công nghiệp;
Căn cứNghị định số 27/CP ngày 20 tháng 4 năm 1995 của Chính phủ về quản lý, sản xuất, cung ứng và sử dụng vật liệu nổ công nghiệp.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam năm 2004”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Cục trưởng, Vụ trưởng, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Công nghiệp và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
DANH MỤC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2004
(Ban hành kèm theo Quyết định số 77/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ngày 10tháng 8 năm 2004)
I. CÁC LOẠI THUỐC NỔ CÔNG NGHIỆP
TT
Tên sản phẩm
Chỉ tiêu chất lượng
Quy cách
Nguồn gốc
A
Thuốc nổ các loại
I
Sản xuất trong nước
1
Thuốc nổ ANFO
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
Tỷ trọng rời (g/cm3)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn bảo quản (tháng)
320 – 330
3,5 - 4,0
15 - 20
0,8 - 0,9
Theo HDSD
03
Dạng rời
Bao 25 kg
Sản xuất: IEMCO
2
Thuốc nổ ANFO bao gói
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (ống thép)
Tỷ trọng rời (g/cm3)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn bảo quản
320 – 330
3,5 - 4,0
15 - 20
1,0 - 1,1 mm
Theo HDSD
03 tháng
F 80mm; 2,5 kg
F 90mm; 2,5 kg
F 160mm; 10 kg
F 180 mm; 5 kg
F 180 mm; 14 kg
Sản xuất: IEMCO
3
Thuốc nổ SOFANIT 15(AFST-15)
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Tỷ trọng (g/cm3)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn bảo quản (tháng)
300
2,7 - 3,0
16 - 20
0,8 -0,9
Mồi nổ
03
Các loại bao gói đường kính trên 70 mm.
Sản xuất: Z115
4
Thuốc nổ ANFO chịu nước
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
Tỷ trọng rời (g/cm3)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn bảo quản (tháng)
300 – 310
3,5 - 3,8
14 - 17
0,85 - 0,9
Theo HDSD
03
Bao 25 kg
Sản xuất: IEMCO
5
Thuốc nổ ANFO chịu nước bao gói
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
Tỷ trọng rời (g/cm3)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn bảo quản (tháng)
300 – 310
3,5 - 3,8
14 - 17
1,1 - 1,15
Theo HDSD
03
loại túi
F 90mm; 3kg
F 120mm; 6 kg
F 160mm; 10 kg
F 180 mm; 14 kg
F 200mm; 14 kg
Sản xuất: IEMCO
6
Thuốc nổ ANFO chịu nước (ANFO-15WR)
Tỷ trọng (g/cm3)
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn bảo quản (tháng)
1,1 - 1,15
300 - 310
3,5 - 3,8
14 -17
Theo HDSD
03
Túi đường kính lớn
Sản xuất: Z115
7
Thuốc nổ ZECNO 79/21
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn bảo quản (tháng)
350 - 360
3,2 - 4,0
14 - 16
Theo HDSD
6
- Đóng túi PE và PP
Sản xuất: IEMCO
8
Thuốc nổ an toàn AH1
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Phương tiện kích nổ
An toàn trong môi trường mêtan
Thời hạn bảo quản (tháng)
250 - 260
2,6 - 2,8
10
5
Theo HDSD
Không cháy mêtan
03
Thỏi F36 x 200 mm; 200 gam
Vỏ giấy và vỏ PE
Sản xuất: IEMCO
9
Thuốc nổ an toàn AH2
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Tỷ trọng (gam/cm3)
Khoảng cách truyền nổ (cm)
Phương tiện kích nổ
Tính an toàn trong môi trường khí mê tan (TCVN 6570-99)
Thời hạn bảo quản (tháng)
285 – 295
3,2 - 3,3
14 ± 0,5
1,0 – 1,1
8
Theo HDSD
không cháy
04
Thỏi F36 x 200 mm; 200 gam
Vỏ giấy và vỏ PE
Sản xuất: IEMCO
10
Thuốc nổ nhũ tương NT.13
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Khả năng chịu nước
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
280 - 310
1,0 -1,2
3,5 - 3,7
12 - 14
4 - 6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
F32x205mm, 180 gam
F60x195mm, 600gam
F80x218mm, 1,2 kg
F90x215mm, 1,5 kg
F120x202mm, 2,5 kg
F150x206mm, 4,0 kg
F180x223mm, 5,0 kg
Sản xuất: Z113
11
Thuốc nổ nhũ tương P113
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Khả năng chịu nước
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
320 -330
1,1 -1,25
4,2 -4,5
14 - 16 mm
6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
F32x220mm; 200gam
F60x180mm; 600gam
F70x200mm; 900gam
F80x205mm; 1,2 kg
F90x205mm; 1,5 kg
F120x190mm; 2,5 kg
F150x200mm; 4,0 kg
F180x210mm; 6,0 kg
Sản xuất: Z113
12
Thuốc nổ nhũ tương P113L
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Khả năng chịu nước
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
320 -330
1,1 -1,25
4,2 - 4,5
14 - 16
6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
F80x205mm; 1,2 kg
F90x205mm; 1, 5 kg
F120x190mm; 2,5 kg
F150x200mm; 4 kg
F180x210mm; 6 kg
Sản xuất: Z113
13
Thuốc nổ AN - 13
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Khả năng chịu nước
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
320 - 330
1,25 -1,30
3,5
14 - 16
4 -6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
F80x25mm, 1500 gam
F90x262mm, 2000 gam
F110x220mm, 2500 gam
F120x221mm, 3000 gam
F150x236mm, 5000 gam
F180x200mm, 6000 gam
Sản xuất: Z113
14
Thuốc nổ nhũ tương EE.31
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Khả năng chịu nước (giờ)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
280 - 310
1,1-1,25
3,8 - 4,5
14 - 16
3 -6
24
Theo HDSD
6
F32 x200 mm, 180gam
Sản xuất: Z131
15
Thuốc nổ nhũ tương EE.31
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Khả năng chịu nước (giờ)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
280 - 310
1,1-1,25
3,8 - 4,5
14 - 16
3 -6
24
Theo HDSD
6
F60x320 mm, 1000 gam
F80x360 mm, 2000 gam
F100x380 mm, 3000 gam
F180x180 mm, 5000 gam
Sản xuất: Z 131
16
Thuốc nổ nhũ tương EE.31 - A
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì(mm)
Khả năng sinh công(cm3)
Tỷ trọng (gam/cm3)
Khả năng chuyền nổ (cm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
4,7 ¸ 5,0
18 - 20
330 – 340
1,05 – 1,25
06
Theo HDSD
06
F32 x215 mm, 200gam
F35x180 mm, 200 gam
F50x240 mm,500 gam
F60x330 mm, 1,0 kg
F80x350 mm, 2,0 kg
F90x320 mm, 2,0 kg
F100x280 mm, 2,5 kg
F120x240 mm, 3,0 kg
F140x230 mm, 3,0 kg
F180x240 mm, 5,0 kg
Sản xuất: Z 131
17
Thuốc nổ TNT-AĐ
Tỷ trọng (g/cm3)
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
0,9 - 1,1
310 - 330
5,8
16 - 17
Theo HDSD
24
Sản xuất: Z131
18
Thuốc nổ WATER GEL TFD - 15
Tỷ trọng (g/cm3)
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì - ống thép (mm)
Thời hạn sử dụng (tháng)
Phương tiện kích nổ
1,05 - 1,1
300
4,0 - 4,4
22
6
Theo HDSD
Thỏi F36x160mm, 200gam
Thỏi F36x240mm, 500gam
Thỏi F110x170mm, 2,0 kg
Bao 25 và 50 kg
Sản xuất: Z115
19
Thuốc nổ TNT - 15
Tỷ trọng (g/cm3)
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì(mm)
Thời hạn sử dụng (tháng)
Phương tiện kích nổ
1,05
260
5,0
15
12
Theo HDSD
Thỏi F36x160mm, 200gam
Thỏi F36x240mm, 500gam
Thỏi F110x170mm, 2,0 kg
Bao 25 và 50 kg
Sản xuất: Z115
20
Thuốc nổ Amonit phá đá AĐ1
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Độ nhậy va đập
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
320 - 360
0,90 -1,15
3,6 - 4,2
13 - 15
4 - 7
£ 32%
Theo HDSD
6
loại
F 32x250 mm, 200 gam
F 50 mm,
F 60x350 mm, 1,0 kg
F 70 mm,
F 80 mm,
F 90x310 mm, 2,0 kg
F120x265 mm, 3,0 kg
F140x200 mm, 3,0 kg
F160x250 mm, 5,0 kg
Sản xuất: Z121; Z131; Z115; Z113
Cung ứng: IEMCO; Gaet
21
Thuốc nổ TNP-1
Khả năng sinh công (cm3)
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
330
1,15
4,2 - 4,8
12,5
6
Theo HDSD
6
Dạng rời
F80x400 mm; 2,5 kg
F90x 450mm; 3,1 kg
F180 mm; 5kg
Sản xuất: Viện TPTN
22
Thuốc nổ TNT hạt tái chế
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
310 - 330
5,8 - 6,0
16 - 17
Theo HDSD
24
Sản xuất: Z131
23
Thuốc nổ TNT vẩy tái chế
Tỷ trọng (g/cm3)
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Khoảng cách chuyền nổ (cm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
1,05 - 1,15
290 - 305
5,8 - 6,0
13
5 - 7
Theo HDSD
12
F 32x248mm, 200 gam
F 60x330mm, 1,0 kg
F 90x300 mm, 2,0 kg
F120x225 mm, 3,0 kg
Sản xuất: Z113, Z131
24
Mìn phá đá quá cỡ
Khả năng sinh công(cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
350 - 360
3,6 - 3,9
13 - 15
Theo HDSD
24
Khối lượng từ 0,3 - 9 kg/quả
Sản xuất: Z113; Z131;
II
Nhập khẩu
1
Thuốc nổ GOMA 2 ECO
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Cường độ khối lượng, MJ/kg
Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
Cường độ thể tích tương đối (RBS)
Áp lực nổ,Gpa
Phương tiện kích nổ
1.48
5,3
4.09
104
193
20,4
Theo HDSD
- F32 x220 mm, 230gam (vỏ giấy chống ẩm)
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
2
Thuốc nổ GOMA 2 ECO
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ(km/giây)
Cường độ khối lượng, MJ/kg
Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
Cường độ thể tích tương đối (RBS)
Áp lực nổ,Gpa
Phương tiện kích nổ
1.48
5,3
4.09
193
193
20,4
Theo HDSD
F40 x240 mm, 410gam (vỏ giấy chống ẩm)
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
3
Thuốc nổ RIOGEL EP
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ(km/giây)
Cường độ khối lượng, MJ/kg
Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
Cường độ thể tích tương đối (RBS)
Áp lực nổ,Gpa
Phương tiện kích nổ
1,15
4,5
3.85
98
141
12.5
Theo HDSD
F32 x220 mm, 190gam (vỏ giấy chống ẩm)
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
4
Thuốc nổ RIOGEL EP
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ(km/giây)
Cường độ khối lượng (MJ/kg)
Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
Cường độ thể tích tương đối (RBS)
Áp lực nổ,Gpa
Phương tiện kích nổ
1,15
4,5
3.85
98
141
12.5
Theo HDSD
F40 x240 mm, 350gam (vỏ giấy chống ẩm)
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
5
Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ(km/giây)
Cường độ khối lượng (MJ/kg)
Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
Cường độ thể tích tương đối (RBS)
Áp lực nổ,Gpa
Phương tiện kích nổ
1.2
2,0
1.967
50
75
6.4
Theo HDSD
Loại 20 RS
F32x200, 217gam
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
6
Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ(km/giây)
Cường độ khối lượng (MJ/kg)
Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
Cường độ thể tích tương đối (RBS)
Áp lực nổ,Gpa
Phương tiện kích nổ
1.65
4,0
2.433
62
128
12.5
Theo HDSD
Loại số 9
F32x200, 250 gam
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
7
Thuốc nổ nhũ tương Superdyne
Khả năng sinh công (cm3)
Tốc độ nổ km/giây
Sức nén trụ chì (mm)
Phương tiện kích nổ
300
3,2 - 3,5
13 - 14
Theo HDSD
Thỏi thuốc F32 mm
Sản xuất: Hãng IDL -ấn Độ
Nhập khẩu: IEMCO
8
Thuốc nổ Powergel magnum P3151
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Sức nén trụ chì (mm)
Phương tiện kích nổ
Thời hạn sử dụng (tháng)
1,23
5,4
16
Theo HDSD
24
Đường kính F25, 29, 32 và 35 mm
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
9
Thuốc nổ Powergel pulsa -3131
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
1,18 - 1,23
5,5 - 5,7
Đường kính từ 25 - 32mm
Đường kính lớn: 45, 55, 65, 80 và 90 mm
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
10
Thuốc nổ nhũ tương Trimex-3000
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Phương tiện kích nổ
1,1
4,3
Theo HDSD
- Đường kính 19 mm, dài 900 mm
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
11
Thuốc nổ Powergel P 2521 và P2541
Tỷ trọng (g/cm3)
Tốc độ nổ (km/giây)
Phương tiện kích nổ
1,2
5,6 - 5,8
Mồi nổ
Đường kính thỏi thuốc: F75, 90, 180 và 200 mm.
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
12
Thuốc nổ nhũ tương
Powergel 2560
Energold 2640
Energold 2620
Kích nổ theo HDSD
Thuốc nổ rời, bơm trực tiếp xuống lỗ khoan
Sản xuất: ICI Australia
B
Kíp nổ các loại
I
Sản xuất trong nước
1
Kíp điện số 8 (KĐ8-N)
Cường độ nổ
Dòng điện khởi nổ (A)
Dòng điện an toàn (A)
Điện trở của kíp (W)
Số 8
1,0
0,05
2,0 - 3,2
Sản xuất: Z121
2
Kíp nổ điện vi sai KVD-8N
Tổng điện trở (W)
Dòng điện khởi nổ (A)
Cường độ nổ
Số vi sai
Thời hạn bảo quản (tháng)
2 - 3,2
DC - 1,2; AC - 2,5
Số 8
8 số
24
Số vi sai
Số 1 : 0 miligiây
Số 2 : 25 -
Số 3 : 50 -
Số 4 : 75 -
Số 5 : 110 -
Số 6 : 150 -
Số 7 : 200 -
Số 8 : 250 -
Sản xuất: Z121
3
Kíp nổ đốt số 8
Cường độ nổ
Đường kính ngoài (mm)
Chiều dài kíp (mm)
Số 8
6,7
47
Sản xuất: Z121
4
Kíp nổ điện vi sai an toàn
Cường độ nổ
An toàn trong môi trường mêtan
Điện trở (W)
Dòng điện an toàn (A)
Dòng khởi nổ (A)
Số vi sai
Số 8
An toàn
2 -3
0,18
1,2
6 số (25, 50, 75, 100, 125 và 150 miligiây)
Vỏ đồng
Dây dẫn điện: 2m
Đường kính ngoài: 7,3mm
Chiều dài: 58 mm
Sản xuất: Z121
5
Kíp vi sai phi điện KVP8
Đường kính ngoài (mm)
Tốc độ dẫn nổ (km/giây)
Độ bền kéo (N)
Phương tiện tích nổ
Số vi sai
3
1,7-2,0
180
kíp nổ số 8
8 số
Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 có thời gian vi sai tương ứng là: 0, 25, 50, 75, 110, 150, 200, 250 miligiây.
Các số vi sai 9, 10, 11, 12, 13, 14,15 có thời gian giữ chậm tương ứng là: 310; 380; 460; 550; 650; 760; 880 miligiây.
Sản xuất: Z121
6
Dây tín hiệu sơ cấp (LIL)
Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây)
Thời hạn sử dụng (tháng)
2,0
24
Cuộn 60 m
Cuộn 150 m
Cuộn 300 m
Sản xuất: Z121
II
Nhập khẩu
1
Kíp nổ điện vi sai an toàn
Cường độ nổ
Điện trở (W)
Dòng điện khởi nổ (A)
Dòng điện an toàn (A)
Hạn sử dụng (tháng)
Số 8
1,8 - 2,2
1,2
0,18
24
Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thời gian vi sai tương ứng 25, 50, 75, 100, 125 và 150 miligiây