Mã số | Tên nhóm mặt hàng, sản phẩm | Khung | Thuế suất % |
| | | H.hàng | D.kiến |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25.01.00 | Muối (bao gồm cả muối ăn và các loại muối đã bị làm biến chất), clorua- natri, dưới dạng dung dịch nước hoặc không; nước biển | 5-10 | 10 | 15 |
4202.00 | Hòm, va li, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại bao hộp đựng tương tự, túi du lịch, túi đựng đồ dùng vệ sinh cá nhân, hộp đựng thuốc lá điếu, túi để đựng dụng cụ, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, hộp đựng bản đồ, bao đựng thuốc lá sợi, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng trang sức quý, hộp thuốc súng, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự làm bằng da hoặc da tổng hợp, vải nhựa hoặc các loại vật liệu dệt, sợi cao su lưu hoá, giấy bồi hoặc được bọc toàn bộ hoặc chủ yếu bằng các loại vật liệu trên | 20-30 | 30 | 40 |
8415 | Máy điều hoà không khí, gồm một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả các loại máy không điều chỉnh được độ ẩm một cách riêng biệt | 10-40 | | |
8415.10 | - Loại lắp vào cửa sổ hay lắp vào tường, hoạt động độc lập | | 40 | 50 |
8415.20 | - Loại sử dụng cho con người, lắp trong xe cộ | | 40 | 50 |
| - Loại khác: | | | |
8415.81 | -- Kèm theo bộ phận làm lạnh và bộ phận van điều chỉnh dòng đối lưu hai chiều nóng lạnh: | | | |
8415.81.10 | --- Loại có công suất từ 90.000 BTU/h trở xuống | | 40 | 50 |
8415.81.20 | --- Loại có công suất trên 90.000 BTU/h đến 180.000 BTU/h | | 30 | 40 |
8415.81.90 | --- Loại có công suất trên 180.000 BTU/h | | 20 | 30 |
8415.82 | -- Loại khác có kèm theo bộ phận làm lạnh: | | | |
8415.82.10 | --- Loại có công suất từ 90.000 BTU/h trở xuống | | 40 | 50 |
8415.82.20 | --- Loại có công suất trên 90.000 BTU/h đến 180.000 BTU/h | | 30 | 40 |
8415.82.90 | --- Loại có công suất trên 180.000 BTU/h | | 20 | 30 |
8415.83 | -- Loại không có bộ phận làm lạnh: | | | |
8415.83.10 | --- Loại có công suất từ 90.000 BTU/h trở xuống | | 40 | 50 |
8415.83.20 | --- Loại có công suất trên 90.000 BTU/h đến 180.000 BTU/h | | 30 | 40 |
8415.83.90 | --- Loại có công suất trên 180.000 BTU/h | | 20 | 30 |
8415.90 | - Phụ tùng: | | | |
8415.90.10 | -- Của mã số 8415.81.90, 8415.82.90, 8415.83.90 | | 15 | |
8415.90.90 | -- Loại khác | | 30 | |
8418 | Tủ lạnh, máy đông lạnh và các thiết bị làm lạnh, đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác, bơm nhiệt, trừ các loại máy điều hoà không khí thuộc nhóm 8415 | 0-40 | | |
8418.10 | - Máy ướp lạnh và đông lạnh liên hợp có lắp cửa mở ra riêng biệt | | 5 | |
| - Tủ lạnh loại dùng cho gia đình: | | | |
8418.21 | -- Loại nén: | | | |
8418.21.10 | --- Nguyên chiếc | | 40 | 50 |
8418.21.20 | --- Dạng SKD | | 35 | |
8418.21.30 | --- Dạng CKD | | 25 | |
8418.21.40 | --- Dạng IKD | | 15 | |
8418.22 | -- Loại hút dùng điện: | | | |
8418.22.10 | --- Nguyên chiếc | | 40 | 50 |
8418.22.20 | --- Dạng SKD | | 35 | |
8418.22.30 | --- Dạng CKD | | 25 | |
8418.22.40 | --- Dạng IKD | | 15 | |
8418.23 | -- Loại khác: | | | |
8418.23.10 | --- Nguyên chiếc | | 40 | 50 |
8418.23.20 | --- Dạng SKD | | 35 | |
8418.23.30 | --- Dạng CKD | | 25 | |
8418.23.40 | --- Dạng IKD | | 15 | |
8418.30 | - Máy đông lạnh dạng tủ dung tích không quá 800 lít: | | | |
8418.30.10 | -- Máy đông lạnh dạng tủ, dung tích đến 200 lít | | 40 | 50 |
8418.30.90 | -- Máy đông lạnh dạng tủ, dung tích trên 200 lít đến 800 lít | | 20 | 30 |
8418.40 | - Máy đông lạnh dạng hình trụ đứng dung tích không quá 900 lít: | | | |
8418.40.10 | -- Có dung tích đến 200 lít | | 40 | 50 |
8418.40.20 | -- Có dung tích từ trên 200 lít đến 900 lít | | 20 | 30 |
8418.50 | - Quầy lạnh, buồng lạnh, tủ bầy hàng đông lạnh và các loại thiết bị lạnh tương tự: | | | |
8418.50.10 | -- Loại thiết kế để bảo quản vắc xin hoặc tủ bảo quản bệnh phẩm hoặc bảo quản máu | | 1 | |
8418.50.20 | -- Buồng lạnh | | 20 | |
| -- Loại khác | | | |
8418.50.91 | --- Có dung tích đến 200 lít | | 40 | 50 |
8418.50.92 | --- Có dung tích trên 200 lít | | 20 | 30 |
| - Các thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, bơm nhiệt: | | | |
8418.61 | -- Bộ phận làm lạnh dạng nén có bình ngưng là bộ phận trao đổi nhiệt | | 10 | |
8418.69 | -- Loại khác | | 10 | |
| - Các bộ phận: | | | |
8418.91 | -- Các loại đồ đạc, thiết kế để chứa các thiết bị làm đông hay làm lạnh | | 20 | |
8418.99 | -- Loại khác | | 20 | |
8450 | Máy giặt dùng cho gia đình hoặc máy giặt chuyên dùng cho các tiệm giặt là, kể cả máy giặt và làm khô | 20-40 | | |
| - Máy có sức chứa trọng lượng vải khô không quá 10 kg/một lần giặt: | | | |
8450.11 | -- Máy giặt tự động hoàn toàn | | 40 | 50 |
8450.12 | -- Máy giặt khác có lắp bộ phận vắt khô bằng quay ly tâm | | 40 | 50 |
8450.19 | -- Loại khác | | 40 | 50 |
8450.20 | - Máy giặt có sức chứa trọng lượng | | | |
| vải khô trên 10 kg/một lần giặt | | 40 | 50 |
8450.90 | - Phụ tùng, bộ phận | | 40 | 50 |
8509 | Dụng cụ cơ điện dùng trong gia đình có lắp động cơ điện | 20-40 | | |
8509.10 | - Máy hút bụi | | 40 | 50 |
8509.20 | - Máy đánh bóng sàn nhà | | 40 | 50 |
8509.30 | - Máy khử, huỷ rác trong nhà bếp | | 40 | |
8509.40 | - Máy nghiền và máy trộn thức ăn, máy chiết xuất nước rau, hoa quả | | 40 | |
8509.80 | - Các thiết bị khác | | 40 | |
8509.90 | - Các bộ phận | | 40 | |