Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 171 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.8cm. |
Tác giả: | Mai Anh |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 167 |
Khổ giấy: | 19x27x0.8cm. |
Tác giả: | Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 68000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 255 |
Khổ giấy: | 13.5 x 21cm. |
Tác giả: | VL - Comp. |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 70000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 267 |
Khổ giấy: | 13.5 x 21cm. |
Tác giả: | VL - Comp. |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 271 |
Khổ giấy: | 13.5 x 21cm. |
Tác giả: | VL - Comp. |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 188 |
Khổ giấy: | 14x20x0.8cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 48 |
Khổ giấy: | 14x20x0.8cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 126 |
Khổ giấy: | 14x20x0.6cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 28000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 188 |
Khổ giấy: | 14x20x0.7cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 230 |
Khổ giấy: | 14x20x1.1cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 28000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 200 |
Khổ giấy: | 14x20x0.9cm. |
Tác giả: | Trần Hãn |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 28000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 158 |
Khổ giấy: | 14x20x0.8cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 158 |
Khổ giấy: | 14x20x0.7cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 26000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 158 |
Khổ giấy: | 14x20x0.8cm. |
Tác giả: | Trần Hãn |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 29000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 148 |
Khổ giấy: | 14x20x0.7cm. |
Tác giả: | Trần Phú Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 42000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 400 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.6cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 48000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 344 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.4cm. |
Tác giả: | Lê Quốc Bảo Anh |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 56000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 268 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Ngọc Khoa Văn |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 120000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 409 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Quang Huy |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 100000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 335 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Quang Huy |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 320000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 463 |
Khổ giấy: | 20 x 28cm. |
Tác giả: | Quý Long |
Nhà xuất bản: | Lao Động |
Giá bìa: | 24000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 183 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.8cm. |
Tác giả: | Mai Trang |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 207 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Phạm Quang Huy |
Nhà xuất bản: | Đại Học Quốc Gia Tp.hcm |
Giá bìa: | 54000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 270 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Võ Duy Thanh Tâm |
Nhà xuất bản: | Đại Học Quốc Gia Tp.hcm |