Người ký: | Nguyễn Mạnh Hiển |
Ngành: | Tài nguyên và Môi trường |
Nguồn thu thập: | Công báo số 667 + 668/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43425/26.2013.TT.BTNMT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 20/10/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Ngày ban hành: | 26/09/2013 |
Hướng dẫn việc xác định diện tích đất loại trừ không tính vào giá trị doanh nghiệp quy định tại Điều 31 Nghị định số 59/2011/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2011 của Chính phủ về chuyển doanh nghiệp 100% vốn nhà nước thành công ty cổ phần |
Người ký: | Bùi Cách Tuyến |
Ngành: | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Tài nguyên và Môi trường |
Nguồn thu thập: | Công báo 685 + 686/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43535/27.2013.TTLT.BTNMT.BNNPTNT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư liên tịch |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=43535 |
Ngày đăng công báo: | 24/10/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Ngày ban hành: | 26/09/2013 |
Quy định tiêu chí xác định loài ngoại lai xâm hại và ban hành danh mục loài ngoại lai xâm hại |
Người ký: | Huỳnh Phong Tranh |
Ngành: | Thanh tra |
Nguồn thu thập: | Công báo số 663 + 664 |
Chức danh: | Tổng Thanh tra |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/38592/06.2013.TT.TTCP.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=38592 |
Ngày đăng công báo: | 18/10/2013 |
Cơ quan ban hành: | Thanh tra Chính phủ |
Ngày ban hành: | 30/09/2013 |
Quy định quy trình giải quyết tố cáo |
Người ký: | Nguyễn Thiện Nhân |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 719+720, năm 2013 |
Chức danh: | Phó Thủ tướng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37768/55a.2013.QD.TTg.doc |
Loại văn bản: | Quyết định |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=37768 |
Ngày đăng công báo: | 03/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Ngày ban hành: | 04/10/2013 |
Về chính sách hỗ trợ phẫu thuật tim cho trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngành: | Giao thông Vận tải |
Nguồn thu thập: | Công báo số 705 + 706 |
Chức danh: | Bộ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37743/29.2013.TT.BGTVT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 28/10/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Ngày ban hành: | 07/10/2013 |
Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 15/2009/TT-BGTVT ngày 04 tháng 8 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về giải quyết sự cố, tai nạn giao thông đường sắt |
Người ký: | Bùi Cách Tuyến |
Ngành: | Kế hoạch và Đầu tư Tài chính Tài nguyên và Môi trường |
Nguồn thu thập: | Công báo 715 + 716/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43534/28.2013.TTLT.BTNMT.BTC.BKHDT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư liên tịch |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 01/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Ngày ban hành: | 08/10/2013 |
Hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng kinh phí ngân sách Nhà nước thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia khắc phục ô nhiễm và cải thiện môi trường giai đoạn 2012 - 2015 |
Người ký: | Chu Phạm Ngọc Hiển |
Ngành: | Tài nguyên và Môi trường |
Nguồn thu thập: | Công báo số 711 + 712/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/33488/29.2013.TT.BTNMT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=33488 |
Ngày đăng công báo: | 30/10/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Ngày ban hành: | 09/10/2013 |
Ban hành Hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành tài nguyên và môi trường |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngành: | Giao thông Vận tải |
Nguồn thu thập: | Công báo số 869 + 870 |
Chức danh: | Bộ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37744/31.2013.TT.BGTVT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=37744 |
Ngày đăng công báo: | 06/12/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Ngày ban hành: | 09/10/2013 |
Ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật tiêu hao nhiên liệu cho các phương tiện chuyên dùng trong công tác quản lý, bảo trì đường thủy nội địa |
Người ký: | Nguyễn Thanh Hòa |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 723 + 724/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43648/21.2013.TT.BLDTBXH.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 04/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 10/10/2013 |
Quy định mức trần tiền ký quỹ và thị trường lao động mà Doanh nghiệp dịch vụ được thỏa thuận ký quỹ với người lao động |
Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 705+706, năm 2013 |
Chức danh: | Thủ tướng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/34049/57.2013.QD.TTg.doc |
Loại văn bản: | Quyết định |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=34049 |
Ngày đăng công báo: | 28/10/2013 |
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Ngày ban hành: | 14/10/2013 |
Về trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào và Căm-pu-chi-a |
Người ký: | Nguyễn Mạnh Hiển |
Ngành: | Tài nguyên và Môi trường |
Nguồn thu thập: | Công báo số 785 + 786/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43423/30.2013.TT.BTNMT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 14/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Ngày ban hành: | 14/10/2013 |
Quy định thực hiện lồng ghép việc đo đạc lập hoặc chỉnh lý bản đồ địa chính và đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, xây dựng hồ sơ địa chính, cơ sở dữ liệu địa chính |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngành: | Giao thông Vận tải |
Nguồn thu thập: | Công báo số 771 + 772 |
Chức danh: | Bộ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37755/34.2013.TT.BGTVT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 07/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Ngày ban hành: | 15/10/2013 |
Quy định về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Thanh tra Cục Hàng hải Việt Nam |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngành: | Giao thông Vận tải |
Nguồn thu thập: | Công báo số 771 + 772 |
Chức danh: | Bộ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37791/33.2013.TT.BGTVT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 07/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Ngày ban hành: | 15/10/2013 |
Quy định về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Thanh tra Cục Hàng không Việt Nam |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngành: | Giao thông Vận tải |
Nguồn thu thập: | Công báo số 769 + 770 |
Chức danh: | Bộ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37792/32.2013.TT.BGTVT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=37792 |
Ngày đăng công báo: | 06/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Ngày ban hành: | 15/10/2013 |
Ban hành mẫu biên bản, mẫu quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực gia o thông hàng hải, đường thủy nội địa |
Người ký: | Nguyễn Thanh Hòa |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 719 + 720/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43644/22.2013.T.BLDTBXH.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=43644 |
Ngày đăng công báo: | 03/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 15/10/2013 |
Quy định mẫu và nội dung của Hợp đồng cung ứng lao động và Hợp đồng đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
Người ký: | Phạm Minh Huân |
Nguồn thu thập: | Công báo số 721+722, năm 2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/33424/24.2013.TT.BLĐTBXH.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 03/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 17/10/2013 |
Hướng dẫn khoản 2 Điều 1 Nghị định số 29/2013/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 92/2009/NĐ-CP ngày 22 tháng 10 năm 2009 của Chính phủ về chức danh, số lượng, một số chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức ở xã, phường, thị trấn và những người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngành: | Giáo dục và đào tạo Tài chính |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37595/143.2013.TTLT.BTC.BGDDT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư liên tịch |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=37595 |
Ngày đăng công báo: | 16/12/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Ngày ban hành: | 18/10/2013 |
Sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư liên tịch số 15/2010/TTLT-BTC-BGDĐT ngày 29 tháng 01 năm 2010 của Bộ Tài chính và Bộ Giáo dục và Đào tạo hướng dẫn quản lý và sử dụng kinh phí thực hiện Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học giai đoạn 2010-2015 |
Người ký: | Bùi Hồng Lĩnh |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 03 + 04/2014 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43640/25.2013.TT.BLDTBXH.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 01/01/2014 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 18/10/2013 |
Hướng dẫn thực hiện chế độ bồi dưỡng bằng hiện vật đối với người lao động làm việc trong điều kiện có yếu tố nguy hiểm, độc hại |
Người ký: | Bùi Hồng Lĩnh |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 891 + 892/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43642/27.2013.TT.BLDTBXH.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=43642 |
Ngày đăng công báo: | 11/12/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 18/10/2013 |
Quy định về công tác huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động |
Người ký: | Bùi Hồng Lĩnh |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 813 + 814/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43643/26.2013.TT.BLDTBXH.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=43643 |
Ngày đăng công báo: | 23/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 18/10/2013 |
Ban hành Danh mục công việc không được sử dụng lao động nữ |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngành: | Giao thông Vận tải |
Nguồn thu thập: | Công báo số 771 + 772 |
Chức danh: | Bộ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37756/35.2013.TT.BGTVT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=37756 |
Ngày đăng công báo: | 07/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Ngày ban hành: | 21/10/2013 |
Quy định về xếp hàng hóa trên xe ô tô khi tham gia giao thông trên đường bộ |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Phi |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nguồn thu thập: | Công báo số 777 + 778/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43634/29.2013.TT.BLDTBXH.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 11/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 22/10/2013 |
Quy định về xây dựng chương trình, biên soạn giáo trình dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng cho các nghề trọng điểm cấp độ quốc gia |
Người ký: | Bùi Hồng Lĩnh |
Ngành: | Lao động - Thương binh và Xã hội Quốc phòng |
Nguồn thu thập: | Công báo số 779 + 780/2013 |
Chức danh: | Thứ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/43829/28.2013.TTLT.BLDTBXH.BQP.doc |
Loại văn bản: | Thông tư liên tịch |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 12/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ngày ban hành: | 22/10/2013 |
Hướng dẫn xác nhận liệt sĩ, thương binh, người hưởng chính sách như thương binh trong chiến tranh không còn giấy tờ |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngành: | Giao thông Vận tải |
Nguồn thu thập: | Công báo số 821 + 822 |
Chức danh: | Bộ trưởng |
Năm ban hành: | 2013 |
File đính kèm: | http://vbpl.vn/TW/Lists/vbpq/Attachments/37793/36.2013.TT.BGTVT.doc |
Loại văn bản: | Thông tư |
File đính kèm: | http://vbpl.vn |
Ngày đăng công báo: | 27/11/2013 |
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Ngày ban hành: | 23/10/2013 |
Quy định về đào tạo, cấp, thu hồi Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn hoa tiêu hàng hải và Giấy chứng nhận vùng hoạt động hoa tiêu hàng hải |