Giá bìa: | 83000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 446 |
Khổ giấy: | 16x24x1.9cm. |
Tác giả: | Hoàng Sơn |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 352 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.5cm. |
Tác giả: | Quang Hân |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 335 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.5cm. |
Tác giả: | Mai Thị Hải |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Quang Huy |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Quang Hiền |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16x24cm. |
Tác giả: | Quang Hiền |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 74000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Phạm Quang Hiển |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 74000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Phạm Quang Hiển |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 74000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Phạm Quang Hiển |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 238 |
Khổ giấy: | 19x27x1cm. |
Tác giả: | Phương Hoa |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 85000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 366 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Phạm Quang Hiển |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 88000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 367 |
Khổ giấy: | 16x24x1.5cm. |
Tác giả: | Phùng Thị Nguyệt |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 100000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 196 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hạnh |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 362 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hữu Lộc |
Giá bìa: | 104000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 577 |
Khổ giấy: | 16x24x2.1cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 66000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 360 |
Khổ giấy: | 16x24x1.5cm. |
Tác giả: | Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 89000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 444 |
Khổ giấy: | 16x24x1.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 49000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 208 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 95000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 382 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Phạm Quang Hiển |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 75000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 352 |
Khổ giấy: | 19x27x1.5cm. |
Tác giả: | Quang Hân |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 109000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 543 |
Khổ giấy: | 16x24x2.1cm. |
Tác giả: | Lưu Triều Nguyên |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 85000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 287 |
Khổ giấy: | 20x28x1.3cm. |
Tác giả: | Ánh Tuyết |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 85000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 270 |
Khổ giấy: | 19x27x1.2cm. |
Tác giả: | Quang Hiền |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 70000 |
Lĩnh vực: | Đồ họa/Âm thanh |
Số trang: | 432 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.8cm. |
Tác giả: | Việt Hùng Vũ |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |