Giá bìa: | 23000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 94 |
Khổ giấy: | 13 x 19cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Nhà xuất bản: | Mỹ Thuật |
Giá bìa: | 12000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 94 |
Khổ giấy: | 13x19x0.5cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 103 |
Khổ giấy: | 13x19x0.6cm. |
Tác giả: | Phúc Quyên |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 27000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 108 |
Khổ giấy: | 13 x 19cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Nhà xuất bản: | Mỹ Thuật |
Giá bìa: | 9000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 88 |
Khổ giấy: | 13x19x0.4cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 89 |
Khổ giấy: | 13x19x0.5cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 15000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 107 |
Khổ giấy: | 13x19x0.5cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Nhà xuất bản: | Mỹ Thuật |
Giá bìa: | 13500 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 71 |
Khổ giấy: | 13x19x0.4cm. |
Tác giả: | Vũ Thế Lâm |
Nhà xuất bản: | Thanh Hóa |
Giá bìa: | 13500 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 71 |
Khổ giấy: | 13x19x0.4cm. |
Tác giả: | Vũ Thế Lâm |
Nhà xuất bản: | Thanh Hóa |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 110 |
Khổ giấy: | 13x19x0.5cm. |
Tác giả: | Phúc Quyên |
Nhà xuất bản: | Hải Phòng |
Giá bìa: | 26000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 150 |
Khổ giấy: | 13.5x20.5x0.7cm. |
Tác giả: | Lương Xuân Lâm |
Nhà xuất bản: | Thời Đại |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 128 |
Khổ giấy: | 13x19x0.7cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Nhà xuất bản: | Mỹ Thuật |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 102 |
Khổ giấy: | 13x19x0.5cm. |
Tác giả: | Việt Chương |
Nhà xuất bản: | Hải Phòng |
Giá bìa: | 14000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 138 |
Khổ giấy: | 13x19x0.6cm. |
Tác giả: | Chu Thị Thơm |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 128 |
Khổ giấy: | 14 x 20cm. |
Tác giả: | E. Nugroho |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 46000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 148 |
Khổ giấy: | 16x24x0.8cm. |
Tác giả: | Đặng Thị Hoàng Anh |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |
Giá bìa: | 35000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 230 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tứ |
Nhà xuất bản: | Đồng Nai |
Giá bìa: | 14000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 55 |
Khổ giấy: | 13x19x0.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thị Rật |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |
Giá bìa: | 21500 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 86 |
Khổ giấy: | 13x19x0.4cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thị Rật |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |
Giá bìa: | 9500 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 40 |
Khổ giấy: | 13x19x0.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Lân Hùng |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |
Giá bìa: | 10000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 48 |
Khổ giấy: | 13x19x0.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Lân Hùng |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |
Giá bìa: | 15000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 51 |
Khổ giấy: | 13x19x0.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Duy Điều |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |
Giá bìa: | 21000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 79 |
Khổ giấy: | 13x19x0.4cm. |
Tác giả: | Hoàng Thị Thiên Hương |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Chăn nuôi/Thú y |
Số trang: | 76 |
Khổ giấy: | 13x19x0.5cm. |
Tác giả: | Phùng Quốc Quảng |
Nhà xuất bản: | Nông Nghiệp |