Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 127 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.6cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 230 |
Khổ giấy: | 14x20.5x1cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Đà Nẵng |
Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 336 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Tác giả: | Nguyễn Ngoọc Minh |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 90000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 496 |
Khổ giấy: | 16x22x2 cm. |
Tác giả: | Dương Quang Thiện |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Sài Gòn |
Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 276 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hồng Phương |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 48000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 173 |
Khổ giấy: | 19x27x0.8cm. |
Tác giả: | Đinh Phan Chí Tâm |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 126000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 448 |
Khổ giấy: | 21x29x1.8cm. |
Tác giả: | Tống Văn On |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 22000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 105 |
Khổ giấy: | 16x24x0.5cm. |
Tác giả: | Bùi Doãn Khanh |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 293 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Văn Huân |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 737 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x3.1cm. |
Tác giả: | Đỗ Duy Việt |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 220 |
Khổ giấy: | 16x24cm. |
Tác giả: | Nguyễn Phước Anh Vũ |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 56000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 215 |
Khổ giấy: | 16x24x0.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: | Phương Đông |
Giá bìa: | 78000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 301 |
Khổ giấy: | 16x24x1.5cm. |
Tác giả: | Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 70000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 198 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Nguyễn Bá Hải |
Nhà xuất bản: | Đại Học Quốc Gia Tp.hcm |
Giá bìa: | 120000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 486 |
Khổ giấy: | 19x27x2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thanh Tuấn |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 90000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 276 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Trương Thị Ngọc Phượng |
Nhà xuất bản: | Thời Đại |
Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 364 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 79000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 392 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 42000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 202 |
Khổ giấy: | 21x29x0.8cm. |
Tác giả: | Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 63000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 238 |
Khổ giấy: | 19x27x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thanh Tuấn |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 58000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 215 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Văn Lân |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 89000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 581 |
Khổ giấy: | 16x24x2.5cm. |
Tác giả: | Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 54000 |
Lĩnh vực: | Lập trình |
Số trang: | 534 |
Khổ giấy: | 16x24x2.6cm. |
Tác giả: | Trần Văn Tư |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |