Giá bìa: | 46000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 189 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 183 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 35000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 143 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 159 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 59000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 243 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 41000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 167 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Phụng Lâm |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 47000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 195 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 41000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 167 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 37000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 151 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 53000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 219 |
Khổ giấy: | 13 x 20.5cm. |
Tác giả: | Kim Phụng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 99000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 443 |
Khổ giấy: | 16x24cm. |
Tác giả: | Claude Levi-strauss |
Nhà xuất bản: | Tri Thức |
Giá bìa: | 380000 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 952 |
Khổ giấy: | 16 x 24 cm |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 345 |
Khổ giấy: | 16x24x1.5cm. |
Tác giả: | Trần Mạnh Trí |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 67000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 361 |
Khổ giấy: | 16x24x1.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Cẩn |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 27000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 144 |
Khổ giấy: | 19x27x0.7cm. |
Tác giả: | Hoàng Huệ |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 65000 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 68 |
Khổ giấy: | 21 × 29,5 cm |
Giá bìa: | 65000 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 68 |
Khổ giấy: | 21 × 29,7 cm |
Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 145 |
Khổ giấy: | 15x23x0.8cm. |
Tác giả: | Bảo Huy |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 146000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 372 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Đinh Xuân Thắng |
Nhà xuất bản: | Đại Học Quốc Gia Tp.hcm |
Giá bìa: | 27000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 206 |
Khổ giấy: | 15x21x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Duy Thiện |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 47000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 310 |
Khổ giấy: | 17x24x1.4cm. |
Tác giả: | André Lamouche |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 68000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 319 |
Khổ giấy: | 19x27x1.4cm. |
Tác giả: | Hoàng Văn Huệ |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 112000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 571 |
Khổ giấy: | 16x24x3cm. |
Tác giả: | Cao Thế Hà |
Giá bìa: | 88000 |
Lĩnh vực: | Môi trường/Môi sinh |
Số trang: | 407 |
Khổ giấy: | 16x24x3cm. |
Tác giả: | Phạm Hồng Hải |
Nhà xuất bản: | Giáo Dục |