Giá bìa: | 46000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 251 |
Khổ giấy: | 13.5x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 48000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 271 |
Khổ giấy: | 13.5x20.5x1.1cm. |
Tác giả: | A3opehko |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 26000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 223 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1cm. |
Tác giả: | Thu Thảo |
Nhà xuất bản: | Hà Nội |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 173 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.8cm. |
Tác giả: | Thu Thảo |
Nhà xuất bản: | Hà Nội |
Giá bìa: | 29000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 51 |
Khổ giấy: | 13x19x1cm. |
Tác giả: | Lưu Vấn Lăng |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Xã Hội |
Giá bìa: | 110000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Khổ giấy: | 16.7x24cm. |
Tác giả: | Z.S.Harris |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Xã Hội |
Giá bìa: | 49000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 431 |
Khổ giấy: | 14x20.5x1.8cm. |
Tác giả: | Trần Nguyễn Du Sa |
Nhà xuất bản: | Đà Nẵng |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 255 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.1cm. |
Tác giả: | Chi Mai |
Nhà xuất bản: | Hà Nội |
Giá bìa: | 41000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 406 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5cm. |
Tác giả: | Hoàng Văn Vân |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Xã Hội |
Giá bìa: | 82000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 358 |
Khổ giấy: | 16x24x0.6cm. |
Tác giả: | Lý Tòan Thắng |
Nhà xuất bản: | Phương Đông |
Giá bìa: | 21000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 127 |
Khổ giấy: | 13x19x0.6cm. |
Tác giả: | Nguyễn Lân |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 198 |
Khổ giấy: | 13x19x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Anh Dũng |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 44000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 184 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | Hoàng Phê |
Nhà xuất bản: | Đà Nẵng |
Giá bìa: | 37000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 273 |
Khổ giấy: | 11.5 x 16.5cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thế Giới |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 171 |
Khổ giấy: | 11x18x0.8cm. |
Tác giả: | Lê Thị Nga |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 208 |
Khổ giấy: | 11.5 x 16.5cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Nhà xuất bản: | Thế Giới |
Giá bìa: | 19000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 159 |
Khổ giấy: | 11x18x0.7cm. |
Tác giả: | Phạm Thị Thư |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 24000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 139 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.6cm. |
Tác giả: | Mai Ngọc Chừ |
Nhà xuất bản: | Thế Giới |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 551 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x2.4cm. |
Tác giả: | Mai Ngọc Chừ |
Nhà xuất bản: | Thế Giới |
Giá bìa: | 38000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 374 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.8cm. |
Tác giả: | Trần Nguyễn Du Sa |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 163 |
Khổ giấy: | 13x19x0.8cm. |
Tác giả: | Đinh Thị Ngọc Hà |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 399 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Bùi Minh Đức |
Nhà xuất bản: | Thuận Hóa |
Giá bìa: | 26000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 222 |
Khổ giấy: | 12x17x1cm. |
Tác giả: | Bùi Hiển |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 18000 |
Lĩnh vực: | Sách ngoại ngữ khác |
Số trang: | 143 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.7cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thị Tâm Tình |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |