Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 242 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: | Tp.hcm |
Giá bìa: | 42000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 208 |
Khổ giấy: | 14 x 20cm. |
Tác giả: | Trần Nguyễn Thanh Vân |
Nhà xuất bản: | Thời Đại |
Giá bìa: | 10000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 112 |
Khổ giấy: | 10x14x0.5cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: | Tp.hcm |
Giá bìa: | 22000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 125 |
Khổ giấy: | 12x18x0.5cm. |
Tác giả: | Joshua James Ritnimit |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 193 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 22000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 151 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.7cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: | Tp.hcm |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 145 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.6cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: | Thành Phố Hồ Chí Minh |
Giá bìa: | 90000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 180 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Trung Tánh |
Nhà xuất bản: | Tp.hcm |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 363 |
Khổ giấy: | 14.5x20.3x1.5cm. |
Tác giả: | Lê Huy Lâm |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 32000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 126 |
Khổ giấy: | 12x18x0.5cm. |
Tác giả: | Joshua James Rinimit |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 230 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: | Tp.hcm |
Giá bìa: | 37000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 254 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | Lê Ngọc Bửu |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 28000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 162 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.7cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 200 |
Khổ giấy: | 16x24x0.9cm. |
Tác giả: | Trịnh Thanh Toàn |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Sài Gòn |
Giá bìa: | 59000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 298 |
Khổ giấy: | 14.5x23.5x1.3cm. |
Tác giả: | Ngọc - Xuân - Quỳnh - Đức Minh - Nguyễn Ngọc Huyên |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 32000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 271 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | Martin Wilson |
Nhà xuất bản: | Tp.hcm |
Giá bìa: | 49000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 232 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Đặng Ái Vy |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 43000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 205 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hoàng Thanh Ly |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 35000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 167 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hoàng Thanh Ly |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 192 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hoàng Thanh Ly |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 33000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 159 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Đặng Ái Vy |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 43000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 214 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Đặng Ái Vy |
Nhà xuất bản: | Đh Sư Phạm Tp. Hcm |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 32 |
Khổ giấy: | 17x24x0.3cm. |
Tác giả: | Lê Ngọc Điệp |
Nhà xuất bản: | Giáo Dục |
Giá bìa: | 36000 |
Lĩnh vực: | Tiếng Anh - Chuyên ngành |
Số trang: | 254 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.1cm. |
Tác giả: | Thanh Hoa |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |