Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 116 |
Khổ giấy: | 19x27x0.5cm. |
Tác giả: | Đỗ Tất Lượng |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 44000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 238 |
Khổ giấy: | 19x27x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Xuân Vinh |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 146 |
Khổ giấy: | 19x27x0.6cm. |
Tác giả: | Phan Hiệp |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 110000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 394 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hà Chi |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 198000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 761 |
Khổ giấy: | 20x28x3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Khánh Hưng |
Giá bìa: | 58000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 403 |
Khổ giấy: | 19x27x1.6cm. |
Tác giả: | Lưu Phong Niên |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 291 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Lều Thọ Trình |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 14000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 72 |
Khổ giấy: | 19x27x0.3cm. |
Tác giả: | Phạm Ngọc Quý |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 24000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 99 |
Khổ giấy: | 19x27x0.5cm. |
Tác giả: | Nguyễn Như Khải |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 120 |
Khổ giấy: | 19x27x0.6cm. |
Tác giả: | Tạ Trường Xuân |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 146 |
Khổ giấy: | 19x27x0.7cm. |
Tác giả: | Tạ Trường Xuân |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 180000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 734 |
Khổ giấy: | 20x28x3cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê Hà Nội |
Giá bìa: | 97000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 260 |
Khổ giấy: | 19 x 27cm. |
Tác giả: | Bùi Ngọc Toàn |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 54000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 249 |
Khổ giấy: | 19x27x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hữu Đẩu |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 48000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 300 |
Khổ giấy: | 19x27x1.3cm. |
Tác giả: | Bùi Anh Định |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 32000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 187 |
Khổ giấy: | 16x24x0.7cm. |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 38000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 214 |
Khổ giấy: | 19x27x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Uyên |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 78000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 370 |
Khổ giấy: | 19x27x1.6cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tiến Chương |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 95000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 742 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x3.2cm. |
Tác giả: | Hari D.Sharma |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 38000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 284 |
Khổ giấy: | 19x27x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Văn Hùng |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 292 |
Khổ giấy: | 19x27x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thiện Xuân |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 194 |
Khổ giấy: | 19x27x0.8cm. |
Tác giả: | Hoàng Văn Huệ |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 58000 |
Lĩnh vực: | Xây dựng/Kiến trúc |
Số trang: | 315 |
Khổ giấy: | 19x27x1.5cm. |
Tác giả: | Nguyễn Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |