Features:
1. Đa dịch vụ gồm: E1, FE, V.35
2. Tùy chỉnh linh hoạt cho giao diện quang STM-1, có thể lựa chọn sợi đôi đơn mode, lựa chọn các bước sóng và công suất khác nhau.
3. Đa dịch vụ: E1, FE, V.35
4. Chuẩn đóng gói GFP/VC-12 VCAT EoS.
5. Tích hợp bộ kiểm tra lỗi bit BER và khả năng loop-back.
6. Đóng khung và không đóng khung V.35
7. Cảnh báo lỗi nguồn AC từ xa.
8. Khung chuẩn 19” và 1RU, nhỏ gọn, khối lượng nhẹ, công suất tiêu thụ thấp
9. Hỗ trợ 2 nguồn -48VDC và 100-240VAC
10. Hỗ trợ nâng cấp trực tuyến chương trình FPGA và chương trình được tích hợp sẵn.
Technical Specifications:
STM-1 Fiber Port | |
Bit rate: | 155520kbit/s ± 4.6ppm |
Line code: | Scrambled NRZ |
Wavelength: | Default: 1310nm Option /5: 1550nm |
Connector: | Default: SC Option /F: FC |
Fiber Spec. | S-1.1, L-1.1, L-1.2 Single fiber bi-directional interface can be optionally supported |
E1 Port | |
Bit rate: | 2.048 Mbps ± 50 ppm |
Line code: | HDB3 |
Impedance: | Default: 75W Option /T: 120W |
Frame Structure: | Non-framed |
Number of ports: | 4~8 |
V.35 Port | |
Bit rate: | Nx64kbps ± 50 ppm, N£31 |
Frame Structure: | G.704 or unframed |
Interface mode: | DCE or DTE |
Number of ports: | 0~1 |
Ethernet Port | |
Interface mode: | 10Base-T/100Base-T, Half/Full duplex, auto-negotiation, HP auto-MDIX |
Trunk port: | NxVC-12 N£63, GFP |
Number of ports: | 0~4 |
Management Port | |
Ethernet: | RJ45, 100Base-T, MDI port |
Others: | DCC, E1 |
Timing | |
Inner clock, STM-1 line clock, E1 interface clock, external clock. | |
Mechanical/Electrical | |
Dimension: | 44mm x 138mm x 440mm (H/D/W) |
Net weight: | 2kg |
Power (AC): | 100 ~ 240 V, 50/60Hz |
Power (DC): | -48 V (-58V ~ -38V) |
Consumption: | ≤ 10W |
Working temp: | 0 ~ 45°C |
Humidity: | 0-90%RH (non-condensing) |
Ethernet socket: | RJ-45 |
V.35 socket: | DB25 |
E1 socket: | RJ48Bottom of Form |