GPRS+GPS TRACKER MODEM F7113 là một nghiên cứu nhằm phát triển các thiết bị đầu cuối qua mạng không dây GPS, được thiết kế bởi Xiamen Four-Faith Communication Technology Co., Ltd.By sử dụng hệ thống định vị toàn cầu GPS, hệ thống thông tin địa lý GIS, mạng di động công cộng GPRS, nó cung cấp cho người sử dụng phương tiên online RMON Thiết bị sử dụng CPU công nghiệp 32 bit với hiệu suất cao, module công nghiệp GPS và module công nghiệp không dây, hỗ trợ hệ điều hành nhúng thời gian thực. Cung cấp giao diện RS232 (nguồn đầu ra 5V) để giao tiếp với các thiết bị RS232, sự dụng linh hoạt thiết bị, thiết kế với công suất tiêu thụ điện năng thấp, tiêu thụ điện năng có thể dưới mức 1mA, 9 kênh kĩ thuật số đầu vào I/O, đầu ra kĩ thuật số, đầu ra xung, đầu vào tín hiệu tương tự, chức năng đếm xung. Thiết bị đang được sử dụng rộng rãi trong mạng lưới nghành công nghiệp xe hơi: Xe buýt, xe cảnh sát, xe bọc thép, xe buýt trường học, xe chở hàng, xe buýt du lịch … các loại xe khác. | |
Tiêu chuẩn và tiện ích - Real-time wireless data transmission via SMS or GPRS (TCP / UDP) - Vehicle roll call monitoring - Historical track playback - Real time monitoring - Khoảng cách giám sát (tùy chọn) - Listener (optional) - GSM blind compensation - GPS blind compensation(optional) - Có thể lưu trữ 9000 tin nhắn - Gia tốc cảm biến(tùy chọn) - Cảnh báo SOS - Cảnh báo chuyển động - Hàng rào điện tử - Cảnh báo trệch hướng - Cảnh báo hụt điện áp - Cảnh báo tải xuống - Cảnh báo tốc độ - Ignition detection - Door switch alarm - Power off (optional) - Speed detection - GPS antenna detection alarm - Timeout car alarm(optional) - Overtime parking alarm(optional) - Built-in lithium battery life of 8 hours - Two power system,Car electric and lithium battery,which can automatically switch - Quản lý từ xa, cấu hình từ xa. - Cổng RS232 với nguồn đầu ra +5 V. - 5 kênh đầu vào digital I/O, 2 cổng đầu ra OD. - Đầu vào tín hiệu tương tự: 2 tín hiệu analog đầu vào có thể kết nối tới cảm biến. - Cung cấp phần mềm quản lý bản đồ điện tử GIS, quản lý thiết bị thuận tiện. - Thiết kế với cơ chế giám sát WDT để chắc chắn rằng hệ thống luôn ổn định. - Thiết kế với công suất tiêu thụ thấp, hỗ trợ nhiều chế độ: nghỉ, làm việc để giảm thiểu điện năng tiêu thụ. - Gắn liền với thời gian thực (RTC), hỗ trợ chức năng chuyển đổi bộ đếm thời gian, thời gian tắt máy tiêu thụ điện năng dưới mức 1mA. - Nguồn đầu vào (DC 9 ~ 35V), bảo vệ quá áp, ngược cực nguồn. | |
Thông số kỹ thuật | |
Chuẩn và dải băng thông | EGSM900/GSM1800MHz, GSM850/900/1800/1900MHz (tùy chọn) Tương thích với GSM phase 2/2+ GPRS class 10, class 12 (tùy chọn) |
Băng thông | 85.6Kbps |
Nguồn TX | GSM850/900: <33dBm, GSM1800/1900: <30dBm |
Độ nhạy RX | <-107dBm |
Đặc điểm GPS | |
Module GPS | Industrial GPS Module |
Kiểu thu | 50 kênh, GPS L1 Frequency ,C/A code,SBAS:WAAS,EGNOS,MSAS |
TTFF | Cold Start:32S Warm start: 32S Hot start: 1S Auxiliary start: 3S |
Receiver sensitivity | Tracking and positioning:-160dBm Recapture:-160dBm Cold start:-146dBm Hot start:-156dBm |
Horizontal positioning accuracy | GPS 2.5m SBAS 2.0m |
Speed Accuracy | 0.1m/s |
Heading progress | 0.5 degrees |
Hệ thống phần cứng | |
CPU | Industrial grade 32 communications processors |
FLASH | 2MB (expandable 8MB), for the blind compensation data storage, configuration parameters are stored, remote upgrade. |
SRAM | 512KB(Extendable to 1Mb) |
Kiểu giao diện | |
Serial | 1 cổng RS232 nguồn đầu ra 5V, bảo vệ ngắn mạch, có thể mở rộng với các thiết bị bên ngoài: hộp thoại TTS, image acquisition. Chế bộ bảo vệ chống phóng điện 15KV ESD Tốc độ truyền: 110~230400 bps |
LED chỉ thị | "Nguồn", "Hoạt động", "Online" |
Ăngten | Chuẩn giao diện SMA female, 50ohm |
SIM/UIM | Sử dụng giao diện card chuẩn 3V/1.8V, chống phóng điện 15KV |
Nguồn | Giao diện thiết bị đầu cuối, chống đảo chiều và quá áp nguồn |
Nguồn đầu vào | |
Chuẩn nguồn | DC 12V |
Phạm vi nguồn | DC 9~35V |
Công suất tiêu thụ | |
Giao tiếp | 110mA@12VDC; |
Dự phòng | 30mA@12VDC; |
Chế độ nghỉ | 8mA@12VDC; |
Thời gian tắt nguồn | 0.6mA@12VDC; |
Đặc điểm vật lý | |
Khuôn vỏ | Sắt, bảo vệ theo chuẩn IP30 |
Kích thước | 91x58.5x22 mm |
Khối lượng | 220g |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -20~+55ºC (-4~+131ºF) |
Nhiệt độ (mở rộng) | -30~+75ºC (-22~+167ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~+85ºC (-40~+185ºF) |
Hoạt động | 95% (không ngưng tụ) |