Ngôn ngữ các loài hoa, trái cây, rau củ và cây…
v NGÔN CÁC NGỮ LOÀI HOA
Almond Blossom (Hạng đào): Thầm lặng, mỏi mòn. Khinh suất, thiếu thận trọng.
Amaryllis (Hoa Loa kèn đỏ): Sự tự hào.
Anermone (Hoa Cỏ chân ngỗng): Bị bỏ rơi.
Apple Blossom (Hoa Táo): Sự hâm mộ, ưa chuộng.
Rum Lily (Huệ tây trắng): Sự thanh khiết.
Aster (Cúc tây): Chín chắn. Tình yêu muôn màu.
Azalea (Đỗ Quyên): Sự chừng mực.
Bachelor's Button (Hoa Nút áo đơn): Hạnh phúc đơn chiếc, vui thầm.
Begonia (Hoa Thu hải đường): Ý nghĩ đen tối.
Bluebell (Hoa Chuông xanh): Kiên định. Tin cậy.
Broom (Cây Đậu chổi): Sự khiêm tốn.
Buttercups (Hoa Mao lương vàng): Tính trẻ con.
Calla (hoa Calla): Sắc đẹp lộng lẫy.
Camellia (Hoa trà): Duyên dáng. Cao thượng.
Candytuff (Hoa Bụi đường): Sự thờ ơ, lạnh lùng.
Canterbury Bell (Hoa Chuông): Lòng biết ơn.
Cardinal Flower (Các hoa đỏ thắm): Sự đặc biệt, nét độc đáo.
Celandine (Cây dại hoa vàng): Niềm vui gõ cửa.
Clematis (Cây Ông lão): Khéo léo. Tinh xảo.
Closver-scented Pink (Cẩm chướng tỏi): Lòng tự trọng. Tính danh dự.
Chrysanthemum (Cúc đại đoá): Lạc quan trong nghịch cảnh.
Columbine (Hoa Rẻ quạt): Sự ngớ ngẩn. Tính điên rồ.
Convolvulus (Cây Bìm bịp): Bóng tối. Thất vọng.
Cornflower (Hoa Ngô): Dịu dàng, tế nhị.
Cowslip (Anh Thảo vàng): Ưu thế của sự duyên dáng. Sắc đẹp của tuổi trẻ.
Crocus (Hoa Nghệ tây): Sự vui mừng, tươi tắn.
Cyclamen (Anh thảo thường): Sự thiếu tự tin.
Daffodil (Hoa Thuỷ tiên): Tình yêu đơn phương.
Dahlia (Hoa Thược dược): Lòng tự trọng. Sự tao nhã.
Daisy (Cúc trắng): Sự ngây thơ.
Dandelion (Bồ công anh): Lời tiên tri.
Delphinium (Hoa Phi yến): Nhẹ nhàng, thanh thoát.
Evening Primrose (Anh thảo muộn): Tình yêu lặng lẽ. Sự không chung thuỷ.
Forget me not (Hoa Lưu Ly): Tình yêu chân thật.
Foxglove (Mao địa hoàng): Sự giả dối.
Fuchsia (Hoa Vân anh): Khiếu thẩm mỹ.
Garland of Roses (Vòng hoa kết bằng hoa Hồng): Phần thưởng của sự trinh bạch.
Gentian (Hoa Long đởm): Sự kiêu hãnh trong trắng.
Gladiolus (Hoa Lay-ơn ): Sức mạnh của tính cách.
Gloxinia (Cây Hoa Lọ): Một tinh thần tự hào.
Go Idenrod (Hoa Gậy vàng): Sự thật trọng.
Hawthorn (Hoa Táo gai): Niềm hy vọng.
Hellotrope (Hoa Vòi voi): Tôi say mê em.
Hibiscus (Hoa Dâm bụt: Sắc đẹp tinh tế.
Holly (Hoa Nhựa Ruồi): Sự lo xa.
Hollyhock (Hoa Thụy quỳ ): Sự thành công.
Honeysuckle (Hoa Kim ngân): Tình yêu gắn bó, xiềng xích của tình yêu.
Hyacinth (Lan dạ hương): Sự vui chơi.
Indian Jasmine (Hoa Nhài Ấn Độ): Sự ngọt ngào của tình bạn.
Ivy (Dây Thường xuyên): Lòng trung thành. Tình bạn. Tình yêu hoà hợp. Hôn nhân.
Iris (Hoa Diên Vỹ): Tôi có một thông điệp cho em.
Jonquil (Cây Trường thọ): Cảm xúc đã trở lại.
Laburnum (Cây Kim tước): Bị bỏ rơi, phụ bạc.
Lady's Slipper (Hoa Vương Thảo): Sắc đẹp thất thường.
Laurel (Nguyệt Quế): Danh tiếng.
Lavender (Hoa Oải hương): Sự ngờ vực.
Lily of the Walley (Hoa Huệ thung): Sự trở về của hạnh phúc.
Magnolia (Hoa Mộc Lan): Sự lộng lẫy.
Marigold (Cúc Vạn thọ): Nỗi đau buồn. Sự thất vọng.
Mignonette (Hoa Mộc tẻ): Cái nết đánh chết cái đẹp. Phẩm chất giá trị hơn sự duyên dáng.
Mimosa (Hoa Mi-mô-da): Nhạy cảm.
Moss Rose (Hồng Rêu): Tài trí. Kiệt xuất.
Myrtle (Hoa Sim): Tình yêu.
Mystletoe (Cây Tầm gửi): Tôi sẽ vượt qua mọi khó khăn.
Narcissns (Thuỷ tiên): Yêu chính mình. Tính tự cao, tự đại.
Nasturtium (Sen cạn): Lòng yêu nước.
Orchid (Hoa Lan): Sắc đẹp.
Pansy (Hoa Păng-xe): Nhớ nhung, hồi tưởng. Em chiếm giữ những suy nghĩ của tôi.
Passion Flower (Hoa Lạc tiên): Sự mộ đạo. Tin tưởng lạc quan.
Peony (Hoa Mẫu đơn): Sự xấu hổ.
Periwinkle (Nhạn lai hồng): Hồi ức dịu dàng. Tình bạn thân thiết.
Petunia (Cây Dã yên): Đừng thất vọng.
Pinkish red Jasmine (Nhài đỏ ửng hồng): Sự xa cách, chia ly.
Polyanthus (Hoa Vệ thuỷ): Sự tin tưởng.
Poppy (Hoa Anh túc): Sự an ủi. Sự lãng quên.
Primrose (Anh Thảo xuân): Tuổi mới lớn, dậy thì.
Purple Clover (Có 3 lá tím): Thượng đế.
Purple Lilac (Tứ Đinh hương tím): Những cảm xúc đầu tiên của tình yêu.
Red Carnation (Cẩm chướng đỏ): Thương thay cho trái tim tội nghiệp của tôi.
Red Clover (Cỏ 3 lá đỏ): Máy móc, nguyên tắc. Tính công nghiệp.
Red Rose (Hồng đỏ): Sắc đẹp. Tình Yêu.
Red rosebud (Búp Hồng đỏ): Lời thú nhận của tình yêu.
Red Tulip (Hoa Tulip đỏ): Lời tỏ bày của tình yêu.
Scarlet Geranium (Hoa Phong lữ đỏ tươi): Sự ngu ngốc, khờ khạo.
Scarlet Pink (Cẩm chướng đỏ tươi): Tình yêu tinh khiết và nồng nhiệt.
Scented Geranium (Hoa Phong lữ): Sự ưu ái.
Silver-leaved Geranium (Hoa Phong lữ lá bạc): Sự hồi tưởng, nhớ lại.
Snapdragon (Hoa Mõm chó): Tính tự phụ, kiêu ngạo.
Snowdrop (Hoa Giọt tuyến): Sự an ủi. Niềm hy vọng.
Spanish Jasmine (Nhài Tây Ban Nha): Đam mê khoái lạc.
Stock (Hoa Hoàng Anh): Sắc đẹp bất diệt.
Striged Carnation (Cẩm chướng có sọc): Sự từ chối.
Sun flower (Hoa Hướng dương): Sự giàu có giả tạo.
Sweet Pea (Cây Đậu hoa): Sự khởi hành, bắt đầu. Niềm vui vô tận.
Sweet William (Pelox - Cẩm chướng râu): Lòng can đảm. Sự tài trí. Khéo léo.
Thistle (Hoa Kế): Sự trả đũa.
Tiger Lily (Huệ Đốm màu da cam): Dù sao, ta vẫn có thể tự hào làm bạn với nhau.
Violer (Hoa Vi-ô-let): Tính khiêm tốn. Sự thuỷ chung.
Water Lily (Hoa Súng): Tài hùng biện.
White Chrysanthenum (Cúc - đại đoá trắng): Sự thật.
White Clover (Cỏ 3 lá trắng): Nghĩ về tôi.
White Jasmine (Hoa Nhài trắng): Sự dễ thương.
White Lilac (Tử đinh hương trắng): Sự hồn nhiên của tuổi trẻ.
White Lily (Huệ tây trắng): Sự tinh khiết.
White Pink (Cẩm chướng trắng): Tài năng.
White Rose (Hồng trắng): Sự im lặng.
White Rosebud (Nụ Hồng trắng): Trái tim biết yêu.
Wild Rose (Hoa Hồng Dại): Sự đơn giản.
Yellow Carnation (Cẩm chướng vàng): Sự khinh thị.
Yellow Chrysanthenum (Cúc đại đoá vàng): Tình yêu bị xem thường.
Yelow day Lily (Huệ vàng): Làm đỏm, làm dáng.
Yellow Jasmine (Nhài vàng): Duyên dáng, tao nhã.
Yellow Iris (Hoa Diên vỹ vàng): Sự đam mê của tình yêu. Ngọn lửa.
Yellow Rose (Hoa Hồng vàng): phản bội, bội tín.
Zinnia (Cúc Zima): Nhớ về bạn bè xa vắng.
v NGÔN NGỮ CỦA TRÁI CÂY VÀ RAU CỦ
Apple (Táo): Sự cám dỗ.
Cabbage (Bắp cải ): Lợi ích, lợi lộc.
Chicory (Rau diếp xoắn): Tính tiết kiệm, thanh đạm.
Citron (Quả Thanh yên): Sắc đẹp xấu tính, hoang dại.
Corn (Bắp Ngô): Sự giàu có.
Cranberry (Quả man việt quất): Sự khắc nghiệt chữa trị bệnh tim.
Cucumbér ( Dưa chuột): Chỉ trích, phê bình.
Currant (Quả Lý chua, Nho Hy Lạp): Sự bực tức, khó chịu của em sẽ giết chết tôi.
Endiver (Rau Diếp quăn): Đạm bạc.
Fig (Quả Sung): Trường thọ.
Gooseberry (Quả Lý gai): Tiên đoán.
Grape (Nho): Thái quá, không điều độ.
Lemon (Chanh): Say mê, thích thú.
Lettuce (Rau Xa-lách): Sự lạnh nhạt.
Mushroom (Nấm, nấm rơm): Sự nghi ngờ.
Oats (Yến Mạch): Âm thanh mê hoặc, hồn nhạc quyến rũ.
Olive (Quả Ô-liu): Hoà bình.
Peach (Quả đào): Phẩm chất cũng như sự duyên dáng của em không ai sánh bằng.
Pear (Quả Lê): Cảm xúc. Sự ân tình.
Persimmon (Quả hồng vàng): Hãy chôn tôi giữa thiên nhiên tuyệt tác.
Pineapple (Quả Dứa, thơm): Sự hoàn hảo.
Pomegranate (Quả lựu): Ngốc nghếch, ngu dại.
Potato (Khoai tây): Lòng nhân từ.
Prickly Pear (Quả lê gai): Sự châm biếm. Chua chát cay độc.
Pumpkin (Bí đỏ): Thô lỗ.
Raspberry (Quả mâm xôi): Lòng thương xót.
Rhubard (Quả Đại hoàng): Lời khuyên.
Strawberry (Quả Dâu): Tuyệt vời.
Sweet Pea (Quả Đậu hoa): Sự khởi đầu. Niềm vui vô tận.
Turnip (Củ cải): Lòng từ thiện.
Walnut (Quả Hồ đào, quả óc chó): Trí tuệ.
Watermelon (Dưa Hấu): To lớn, đồ sộ.
Wheat (Lúa mì): Sự giàu có.
Wild Grape (Nho dại): Lòng từ thiện.
Allspice ( Ngũ vị hương): Lòng trắc ẩn.
Aloe (Cây Lô hội): Đắng cay, đau khổ. Mê tín.
Angelica (Cây Bạch chỉ): Truyền cảm, gợi hứng.
Basil (Húng quế): Căm thù, ghét bỏ.
Bay leaf (Lá nguyệt quế): Dẫu chết vẫn giữ lòng.
Borage (Nõn xanh, 1 loại rau trộn): Lỗ mãng.
Camomile (Cúc La Mã): Đối lực, năng lượng nghịch cảnh.
Cinnamon (Quế): Tha tội là tổn thương.
Clove (Tỏi): Lòng tự trọng.
Coriander (Rau mùi): Công trạng bị trù dập.
Fennel (Thì là): Quyền lực, sức mạnh. Giá trị của mọi lời khen.
Hyssop (Cây Bài hương): Sạch sẽ.
Juniper (Vạn Niên thanh): Bảo vệ.
Licorice (Cam thảo): Tôi tuyên bố chống lại anh.
Majoram (Dầu Ma-dô): Xấu hổ, đỏ mặt.
Mint (Bạc hà): Trinh bạch. Thân hữu.
Mustand Seed (Mù tạc): Hờ hững.
Parsley (Rau mùi tây): Đại tiệc, lễ hội.
Peppermint (Bạc hà cay): Thân mật, tình cảm ấm áp.
Rosemary (Cây hương thảo): Sự hồi tưởng. Sự có mặt của em làm anh phấn chấn.
Rue (Cây Cửu lý): Sự ân hận.
Saffron (Cây nghệ tây): Hôn nhân.
Sage (Cây xôn thơm): Đức hạnh, cao quý.
Sorrel (Cây me đất): Tình cảm của cha mẹ. Cảm xúc đã trở lại.
Sweet Basil (Cây húng Quế ngọt): Lời chúc tốt.
Thyme (Cỏ xạ hương): Tiết kiệm.
v NGÔN NGỮ LOÀI CÂY
Valeria (Cây nữ lang): Tính hay làm ơn.
Wormwood (Cây Ngãi tây): Sự vắng mặt.
Acacia (Cây keo hoa vàng): Tình yêu trong trắng.
Almond (Cây Hạnh): Sự ngu xuẩn.
American Elm (Cây Du Mỹ): Lòng yêu nước.
American Laurel (Cây nguyệt quế Mỹ): Đức hạnh là nét quyến rũ.
American Linden (Cây Bồ đề Mỹ): Hôn nhân.
Ash (Cây Tần bì): Sự cao quý, vĩ đại.
Aspen (Cây dương lá rung): Than thở.
Balsam (Cây Bóng nước): Tình yêu nồng nàn.
Bay (Cây nguyệt quế): Danh tiếng.
Beech (Cây Sồi): Thịnh vượng.
Birch (Cây Phong): Duyên dáng, hiền lành.
Black Mullbery (Cây Dâu đen): Tôi sẽ không sống lâu hơn em.
Black Pine (Cây thông đen): Lòng thương hại.
Black Poplar (Cây Bạch dương đen): Sự can đảm.
Bladdernut (Cây Bọng đái): Phù phiếm, trò giải trí.
Box (Cây Hoàng dương): Khắc kỷ, khổ hạnh.
Cedar (Cây Tuyết Tùng): Sức mạnh. Tình yêu chung thuỷ.
Cedar of Lebanon (Cây Tuyết tùng xứ Li-băng): Không thể mua chuộc.
Cherr (Cây Anh Đào): Có giáo dục.
Chestnut (Cây Dẻ): Hãy cho tôi sự công bằng.
Cinnamon (Cây Quế): Tha thứ đã gây thương tổn.
Creeping willow (Dây Liễu): Tình yêu bị bỏ rơi.
Cypress (Cây Bách): Cái chết. Thất vọng. Tang tóc.
Dogwood (Cây Sơn thù du): Giới hạn.
Ebony (Cây Mùn): Tối tăm, đen tối.
Elm (Cây Du): Lòng tự trọng.
Evergreen (Cây vạn niên thanh): Nghèo, thiếu thốn.
Fig (Cây Sung): Sự hoang phí. Sinh sôi nảy nở.
Fir (Cây Linh sam): Sự cao quý. Thời gian.
French willow (Cây Liễu rũ giống Pháp): Sự can đảm và nhân đạo.
Hazel (Cây Phỉ): Sự hoà giải.
Herb Willow (Cây Liễu thảo): Tự phụ, cao ngạo.
Holly (Cây Nhựa Ruồi): Sự lo xa.
Judas (Cây Du đa): Phản bội. Bất tin.
Laurel (Cây Nguyệt Quế): Chiến thắng, vinh quang.
Linden (Cây Bồ Đề): Tình yêu vợ chồng.
Live Oak (Cây Sồi tươi): Sự tự do.
Locust (Cây Thích hoè): Yêu đến chết. Tao nhã.
Magnolia (Cây Mộc Lan): Yêu thiên nhiên. Lộng lẫy.
Laurel-leavel Magnolia (Cây Mộc Lan lá Nguyệt quế): Lòng tự trọng.
Maple (Cây Thích): Dè đặt.
Mimosa (Cây Mi-mô-sa): Sự nhạy cảm.
Moutain Ash (Cây Tần Bì núi): Sự thận trọng.
Moutain Laurel (Cây Nguyệt quế núi): Tham vọng.
Oak (Cây Sồi ): Lòng mến khách.
Orange (Cây Cam): Sự rộng lượng.
Palm (Cây Cọ): Chiến thắng.
Pear (Cây Lê): An nhàn.
Pine (Cây Thông): Táo bạo, xông xáo. Chịu đựng.
Pitch Pine (Cây Thông ba lá): Thời gian và sự trung thành.
Plane (Cây Tiên Huyền): Thần hộ mệnh. Thiên tai.
Plum (Cây Mận): Lòng trung thành. Hãy giữ lời hứa của bạn.
Red Balsam (Cây Bóng nước đỏ): Những quyết định nóng vội.
Spruce (Cây Vân sam): Chia tay. Lạc quan trong nghịch cảnh.
Swamp Magnolia (Cây Mộc Lan đầm lầy): Bền chí.
Sycamore (Cây Sung dâu): Hiếu kỳ. Dành dụm.
Thorm Apple (Cây Táo gai): Duyên dáng giả tạo.
Thorn Evergreen (Cây Vạn niên thanh gai): Niềm an ủi trong nghịch cảnh.
Tucip (Cây Tulip): Danh tiếng.
Walnut (Cây Hồ Đào, cây óc chó): Trí tuệ mưu mẹo.
Water Wilow (Cây Thuỷ liễu): Sự tự do.
Weeping Willow (Cây Liễu rủ): U sầu. Tang tóc.
White Cherry (Cây Anh đào trắng): Sự dối trá.
White Mulbery (Cây Dâu trắng): Sự khôn ngoan.
White Poplar (Cây bạch dương trắng): Thời gian.
Yellow Balsam (Cây Bóng nước vàng): Vội vàng, thiếu kiên nhẫn.