Từ điển tiếng Việt: tươi tắn

Ý nghĩa


  • tt. Tươi, ánh lên niềm vui, trông thích mắt: màu sắc tươi tắn nụ cười tươi tắn.
tươi tắn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận