Từ điển tiếng Việt: tổ ong

Ý nghĩa


  • Ngb. Có hình đều đặn sắp xếp liền nhau giống như tổ con ong: Khăn mặt tổ ong.
tổ ong



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận