Từ điển tiếng Việt: tổ tiên

Ý nghĩa


  • dt. ông cha từ đời này qua đời khác: nhớ ơn tổ tiên thờ cúng tổ tiên.
tổ tiên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận