Từ điển tiếng Việt: thương thuyết

Ý nghĩa


  • Bàn bạc để đi đến sự thỏa thuận: Đại biểu hai nước thương thuyết về vấn đề biên giới.
thương thuyết



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận