Từ điển tiếng Việt: thương vụ

Ý nghĩa


  • d. Công việc liên lạc về kinh tế với nước sở tại. Đặt cơ quan thương vụ ở nước ngoài.
thương vụ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận