Từ điển tiếng Việt: thẩm thấu

Ý nghĩa


  • (lý) Hiện tượng các dung dịch thấm qua các màng động vật hay thực vật.
thẩm thấu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận