Từ điển tiếng Việt: thể chất

Ý nghĩa


  • dt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.
thể chất



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận