Từ điển tiếng Việt: thể chế

Ý nghĩa


  • Cg. Thiết chế. Toàn bộ cơ cấu xã hội do luật pháp tạo nên.
thể chế



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận