Từ điển tiếng Việt: thể tài

Ý nghĩa


  • d. Hình thức viết văn: Thể loại văn nghị luận. 2. Khuôn khổ và lối viết văn: Thể tài tờ báo.
thể tài



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận