Từ điển tiếng Việt: thể thống

Ý nghĩa


  • dt. Khuôn phép, nền nếp phải tôn trọng tuân thủ: giữ thể thống gia phong chẳng còn thể thống gì nữa.
thể thống



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận