Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thị kính
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
(lý) Kính để sát mắt người xem trong một ống kính ghép (như kính hiển vi, kính thiên văn...) và qua đó nhìn thấy ảnh muốn quan sát.
Từ
thị kính
Các mục liên quan:
thực tay
thực tài
thực tâm
thực tình
thực tại
thực tập
thực tế
thực từ
thực thà
thực thụ
thực thể
thực thu
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận