Từ điển tiếng Việt: thị tộc

Ý nghĩa


  • d. Tổ chức cơ sở của xã hội nguyên thuỷ bao gồm nhiều gia đình lớn cùng một tổ tiên và có kinh tế chung. Thị tộc mẫu quyền. Totem thị tộc.
thị tộc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận