Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thị tộc
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
d. Tổ chức cơ sở của xã hội nguyên thuỷ bao gồm nhiều gia đình lớn cùng một tổ tiên và có kinh tế chung. Thị tộc mẫu quyền. Totem thị tộc.
Từ
thị tộc
Các mục liên quan:
thực tay
thực tài
thực tâm
thực tình
thực tại
thực tập
thực tế
thực từ
thực thà
thực thụ
thực thể
thực thu
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận