Từ điển tiếng Việt: thịnh trị

Ý nghĩa


  • tt. (Xã hội) thịnh vượng và yên ổn: một thời đại thịnh trị của chế độ phong kiến.
thịnh trị



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận