Từ điển tiếng Việt: thối nát

Ý nghĩa


  • Hư hỏng từ nền tảng, cơ sở : Chế độ phong kiến thối nát.
thối nát



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận