Từ điển tiếng Việt: thổ địa

Ý nghĩa


  • d. 1. Ruộng đất. 2. Cg. Ông địa. Thần đất, theo mê tín. 3. Người có nước da tái đen.
thổ địa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận