Từ điển tiếng Việt: thổ phỉ

Ý nghĩa


  • d. Giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình. Tiễu trừ thổ phỉ.
thổ phỉ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận