Từ điển tiếng Việt: thổ trước

Ý nghĩa


  • Nói người vốn sinh trưởng ở một địa phương nào: Người thổ trước Cao-Bằng.
thổ trước



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận