Từ điển tiếng Việt: thổi phồng

Ý nghĩa


  • đg. (kng.). Thêm thắt, nói quá sự thật. Thổi phồng khuyết điểm. Thổi phồng thành tích.
thổi phồng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận