Từ điển tiếng Việt: thớ

Ý nghĩa


  • d. Đường dọc có sẵn theo đó có thể xé được thịt, chẻ được gỗ... : Thớ thịt ; Thớ gỗ.
thớ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận