Từ điển tiếng Việt: thứ vị

Ý nghĩa


  • Ngôi bậc trên dưới trong triều đình hay hương thôn (cũ): Thứ vị trong làng.
thứ vị



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận