Từ điển tiếng Việt: thức dậy

Ý nghĩa


  • Tỉnh giấc, không ngủ nữa : Thằng bé hễ thức dậy là khóc.
thức dậy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận