Từ điển tiếng Việt: thừa hưởng

Ý nghĩa


  • đg. Hưởng của người khác (thường là người trước) để lại. Thừa hưởng gia tài. Thừa hưởng kinh nghiệm của ông cha.
thừa hưởng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận