Từ điển tiếng Việt: thừa kế

Ý nghĩa


  • đgt. 1. Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho: thừa kế tài sản. 2. Kế thừa: thừa kế truyền thống. 3. Nối dõi: thừa kế nghiệp nhà.
thừa kế



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận