Từ điển tiếng Việt: thừa nhận

Ý nghĩa


  • Bằng lòng coi là hợp lẽ phải hay hợp pháp : Thừa nhận chính phủ mới thành lập.
thừa nhận



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận