Từ điển tiếng Việt: thừa tập

Ý nghĩa


  • Kế tục cái cũ (cũ): Thừa tập vốn cũ của văn hóa dân tộc.
thừa tập



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận