Từ điển tiếng Việt: thửa

Ý nghĩa


  • d. Khu đất trồng trọt: Thửa ruộng; Thửa vườn.
  • đg. Đặt làm tại một cửa hàng một vật gì theo ý mình: Thửa một đôi giày.
thửa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận