Từ điển tiếng Việt: thực đơn

Ý nghĩa


  • Bản kê các món ăn trong một bữa tiệc hay bữa cơm ở tiệm ăn.
thực đơn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận