Từ điển tiếng Việt: thực bụng

Ý nghĩa


  • Cg. Thực lòng, thực tâm. Đúng như ý nghĩ, tình cảm chân thành, không dối trá.
thực bụng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận