Từ điển tiếng Việt: thực hành

Ý nghĩa


  • đg. 1 Làm để áp dụng lí thuyết vào thực tế (nói khái quát). Lí thuyết đi đôi với thực hành. Giờ thực hành về thực vật học. 2 (id.). Như thực hiện. Thực hành tiết kiệm.
thực hành



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận