Từ điển tiếng Việt: thực lục

Ý nghĩa


  • Lịch sử của một triều đại do chính triều đại ấy chép theo trật tự thời gian: Đại Nam thực lục của triều Nguyễn.
thực lục



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận