Từ điển tiếng Việt: thực nghiệp

Ý nghĩa


  • Từ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp (cũ): Mở mang thực nghiệp.
thực nghiệp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận