Từ điển tiếng Việt: thực quyền

Ý nghĩa


  • d. Quyền hành có thật, không phải trên danh nghĩa. Nắm thực quyền trong tay.
thực quyền



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận