Từ điển tiếng Việt: thực sản

Ý nghĩa


  • Tài sản có thực ở trước mắt như nhà cửa, ruộng vườn (cũ): Kê khai thực sản.
thực sản



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận