Từ điển tiếng Việt: thực sự

Ý nghĩa


  • 1.t. Có thực : Bằng chứng thực sự. 2. ph. Nh. Thực ra : Thực sự nó rất tích cực. Thực sự cầu thị. Dốc lòng tìm hiểu sự thật.
thực sự



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận